Việt
sự lên dốc
sự tăng lên
sự leo
sự trườn lên
sự lên cao
Anh
climb
climbing
Đức
AnStieg
der Anstieg der anstieren 226 Straße
độ dốc lén của con đường.
sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
AnStieg /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự lên dốc; sự tăng lên (Steigung);
độ dốc lén của con đường. : der Anstieg der anstieren 226 Straße
climb /điện lạnh/
climbing /điện lạnh/
climb, climbing /cơ khí & công trình/