TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 climb

lên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leo từng nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trườn lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lên dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nâng lên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự leo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 climb

 climb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climb cruise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climb

lên cao

 climb

leo từng nấc

 climb /đo lường & điều khiển/

leo từng nấc

 climb /ô tô/

sự trườn lên (của đai)

 climb /cơ khí & công trình/

sự trườn lên (của đai)

 climb /cơ khí & công trình/

sự trườn lên (của đai)

 climb /điện lạnh/

sự lên cao

 climb /điện lạnh/

sự lên dốc

 climb

sự lên cao

 climb

nâng lên cao

 climb, climbing /cơ khí & công trình/

sự lên dốc

 climb, climbing /cơ khí & công trình/

sự leo

 climb, climb cruise /giao thông & vận tải/

hành trình lên

 climb, climb cruise /giao thông & vận tải/

sự lấy độ cao