Việt
hành trình lấy độ cao
sự lên cao
hành trình lên
sự lấy độ cao
Anh
climb cruise
climb
Đức
Steigflug
Steigflug /m/VTHK/
[EN] climb, climb cruise
[VI] sự lên cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, hành trình lấy độ cao
climb cruise /giao thông & vận tải/