TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kerl

chàng trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hầu hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vật có kích thước đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã đàn ông nhỏ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kerl

Kerl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann den Kerl nicht leiden!

tôi không ưa gã ấy!

du blöder Kerl!

đồ đần độn!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dúmmer Kerl

thằng ngu, thằng ngóc, kẻ ngu xuẩn;

ein fester Kerl

chàng trai cừ khôi; ein

[durchtriebener] Kerl

kẻ tinh ma, kẻ ranh mãnh;

ein gesunder Kerl

người khỏe mạnh, người vạm võ, ngưòi lực lưõng;

ein kleiner Kerl

đúa trẻ con, nhóc con; ein

langer Kerl

ngưỏi cao lêu đêu, cò hương;

ein närrischer Kerl

ngưòi thích đùa cợt, cây nhộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerl /[kerl], der; -s, -e, nordd. ugs. auch/

(ugs ) người đàn ông; gã con trai;

ich kann den Kerl nicht leiden! : tôi không ưa gã ấy! du blöder Kerl! : đồ đần độn!

Kerl /[kerl], der; -s, -e, nordd. ugs. auch/

(fam ) người đàn ông dễ mến;

Kerl /[kerl], der; -s, -e, nordd. ugs. auch/

(veraltet) người phục vụ; người hầu hạ; gia nhân (Diener);

Kerl /[kerl], der; -s, -e, nordd. ugs. auch/

(ugs ) vật to lớn; mẫu vật có kích thước đặc biệt (Prachtexemplar);

Kerl /.Chen, das; -s, -/

gã đàn ông nhỏ con;

Kerl /.Chen, das; -s, -/

chú bé;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kerl /m -(e)s, -s/

chàng trai; thằng nhóc, kẻ, gã; ein ármer - ngưòi đáng thương; ein dúmmer Kerl thằng ngu, thằng ngóc, kẻ ngu xuẩn; ein fester Kerl chàng trai cừ khôi; ein ganzer - nguôi cừ khôi; ein geriebener [durchtriebener] Kerl kẻ tinh ma, kẻ ranh mãnh; ein gesunder Kerl người khỏe mạnh, người vạm võ, ngưòi lực lưõng; ein guter Kerl 1) ngưôi hiền hậu, ngưỏi tốt bụng; 2) nhân khẩu; ein kleiner Kerl đúa trẻ con, nhóc con; ein langer Kerl ngưỏi cao lêu đêu, cò hương; ein närrischer Kerl ngưòi thích đùa cợt, cây nhộn.