TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstohlen

a: ein ~ er Blick sự đưa mắt nhìn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verstohlen

verstohlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein verstohlen er Blick

sự đưa mắt nhìn trộm; II advxem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstohlen /[feor'Jto:bn] (Adj.)/

ngấm ngầm; bí mật (unauffällig, heimlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstohlen /I/

a: ein verstohlen er Blick sự đưa mắt nhìn trộm; II advxem verstohlenerweise.