TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wollen

dự định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn là chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- wollen

muốn quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wollen

Intend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wollen

Wollen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- wollen

- wollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Komm, sagte die Großmutter, "wir wollen die Türe verschließen, dass er nicht hereinkann."

Bà bảo:- Cháu vào đây để bà đóng cửa lại kẻo nó vào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

„Sie wollen doch auch im Winter sicher fahren?“ Die Alternativfrage:

“Chắc Ông/Bà cũng muốn chạy xe an toàn trong mùa đông chứ?”

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Eltern lassen sie machen, was sie wollen.

Bố mẹ chúng để mặc chúng muốn làm gì tùy thích.

Einstein hatte allein angeln gehen wollen, um nachzudenken.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Mutter und Tochter wollen einen Ausflug nach Luzern machen.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. tun wollen

muốn làm điều gì

ohne es zu wollen

không hề muốn

er will ins Ausland gehen

ông ấy định ra nước ngoài

willst du mitfahren?

em muốn cùng đi không?

ich wollte Sie fragen, ob Sie mir helfen könnten

tôi định hỏi ông, liệu ông có thể giúp tôi không.

man wolle bitte darauf achten, dass...

xin vui lòng chú ý là...

die Wunde will nicht heilen

có lẽ vết thương không lành được

der Motor wollte nicht ansprin gen

động cơ không chịu nổ

etw. will kein Ende nehmen

điều gì mãi vẫn không chịu kết thúc.

etw. will getan sein

điều gì phải được thực hiện

dieser Schritt will gut überlegt werden

hành động này chắc là đã được cân nhắc kỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

muốn; mong muốn; dự định; có ý định;

etw. tun wollen : muốn làm điều gì ohne es zu wollen : không hề muốn er will ins Ausland gehen : ông ấy định ra nước ngoài willst du mitfahren? : em muốn cùng đi không? ich wollte Sie fragen, ob Sie mir helfen könnten : tôi định hỏi ông, liệu ông có thể giúp tôi không.

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

(lời yêu cầu, lời đề nghị, mệnh lệnh) đề nghị; xin mời; vui lòng;

man wolle bitte darauf achten, dass... : xin vui lòng chú ý là...

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

có lẽ; hình như; hẳn là chịu (thường với ý phủ định);

die Wunde will nicht heilen : có lẽ vết thương không lành được der Motor wollte nicht ansprin gen : động cơ không chịu nổ etw. will kein Ende nehmen : điều gì mãi vẫn không chịu kết thúc.

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

(dùng với phân từ II và động từ “sein” hay “werden”) phải; chắc chắn; nhất định (müssen);

etw. will getan sein : điều gì phải được thực hiện dieser Schritt will gut überlegt werden : hành động này chắc là đã được cân nhắc kỹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- wollen /vi/

muốn quay về; - wollen

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wollen

intend

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wollen

[DE] Wollen

[EN] Intend

[VI] dự kiến, dự định