TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vui lòng

vui lòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bằng lòng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tự nguyện

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ganh tỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vui lòng

 pleased

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Willing

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

vui lòng

zufrieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befriedigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfreut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zufriedenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefälligst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie tragen eine Uhr am Handgelenk, aber nur als Zierde oder aus Gefälligkeit jenen gegenüber, die sie verschenken.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear watches on their wrists, but only as ornaments or as courtesies to those who would give timepieces as gifts.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man wolle bitte darauf achten, dass...

xin vui lòng chú ý là...

sie spielt gern Klavier

cô ấy thích chai đàn dương cầm

er ist immer gern gesehen

anh ắy luôn được chào đón nồng nhiệt

der kann mich gern haben! (ugs. iron.)

tao không muôn nhìn mặt hắn nữa, tao không muốn dính dáng đến hắn.

jmdm. Ruhe vergönnen

mong cho ai được thanh thản.

wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...

xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

(lời yêu cầu, lời đề nghị, mệnh lệnh) đề nghị; xin mời; vui lòng;

xin vui lòng chú ý là... : man wolle bitte darauf achten, dass...

gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/

vui lòng; sẵn lòng; thích thú;

cô ấy thích chai đàn dương cầm : sie spielt gern Klavier anh ắy luôn được chào đón nồng nhiệt : er ist immer gern gesehen tao không muôn nhìn mặt hắn nữa, tao không muốn dính dáng đến hắn. : der kann mich gern haben! (ugs. iron.)

vergonnen /(sw. V.; hat)/

vui lòng; chúc cho; mong cho; không ganh tỵ (gönnen);

mong cho ai được thanh thản. : jmdm. Ruhe vergönnen

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

vui lòng; sẵn lòng; thoải mái; vô tư lự;

gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/

(veraltet) một cách nhiệt tình; một cách vui vẻ; làm ơn; vui lòng (freundlicherweise, bitte);

xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng... : wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Willing

Bằng lòng, vui lòng, tự nguyện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pleased /xây dựng/

vui lòng

 pleased /xây dựng/

vui lòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vui lòng

zufrieden (a), befriedigt (a), erfreut (a); Zufriedenheit f.