wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/
(lời yêu cầu, lời đề nghị, mệnh lệnh) đề nghị;
xin mời;
vui lòng;
xin vui lòng chú ý là... : man wolle bitte darauf achten, dass...
gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/
vui lòng;
sẵn lòng;
thích thú;
cô ấy thích chai đàn dương cầm : sie spielt gern Klavier anh ắy luôn được chào đón nồng nhiệt : er ist immer gern gesehen tao không muôn nhìn mặt hắn nữa, tao không muốn dính dáng đến hắn. : der kann mich gern haben! (ugs. iron.)
vergonnen /(sw. V.; hat)/
vui lòng;
chúc cho;
mong cho;
không ganh tỵ (gönnen);
mong cho ai được thanh thản. : jmdm. Ruhe vergönnen
mun /ter [’muntar] (Adj.)/
vui lòng;
sẵn lòng;
thoải mái;
vô tư lự;
gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/
(veraltet) một cách nhiệt tình;
một cách vui vẻ;
làm ơn;
vui lòng (freundlicherweise, bitte);
xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng... : wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...