gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/
(dùng trong câu mệnh lệnh, lời yêu cầu);
gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/
(ugs ) xin vui lòng;
làm ơn (nhấn mạnh ý không hài lòng);
warten Sie gefälligst, bis man Sie ruft : bà vui lòng chờ cho đến khi được gọi' , halt gefälligst deinen Mund!: làm ơn câm mồm lại!
gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/
(veraltet) một cách nhiệt tình;
một cách vui vẻ;
làm ơn;
vui lòng (freundlicherweise, bitte);
wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass... : xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng...