freundlicherweise /(Adv.)/
một cách vui vẻ;
một cách niềm nở;
gefälligst /[ga'feligst] (Adv.)/
(veraltet) một cách nhiệt tình;
một cách vui vẻ;
làm ơn;
vui lòng (freundlicherweise, bitte);
xin bà vui lòng ghi nhận lại rằng... : wollen Sie gefälligst zur Kenntnis nehmen, dass...
angenehmerweise /(Adv.)/
để ai vui lòng;
để ai hài lòng;
một cách thoải mái;
một cách vui vẻ;