Willigkeit /f =/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng; sẵn lòng giúp dở; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.
Entschhißfreudigkeit /f =,/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; Entschhiß
Garheit /f =/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; (kĩ thuật) độ chúi, độ thành thạọ.
Bereitheit /í =,/
sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý