TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn lòng

sẵn lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sắp xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bố trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn quân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sẵn lòng

disposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sẵn lòng

Willigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschhißfreudigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da sprach der Prinz 'sage heraus, was es ist, ich will dirs verzeihen.' 'Ach', sagte der Jäger, 'ich soll Euch totschießen, der König hat mirs befohlen.'

Ngươi cứ nói, ta sẵn lòng lượng thứ.- Trời ơi, Hoàng thượng truyền lệnh cho kẻ hạ thần bắn chết hoàng tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie spielt gern Klavier

cô ấy thích chai đàn dương cầm

er ist immer gern gesehen

anh ắy luôn được chào đón nồng nhiệt

der kann mich gern haben! (ugs. iron.)

tao không muôn nhìn mặt hắn nữa, tao không muốn dính dáng đến hắn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disposition

Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị, xử lý, thanh toán, khuynh hướng, thiên hướng, tính khí, tâm tính, sẵn lòng, dàn quân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/

vui lòng; sẵn lòng; thích thú;

cô ấy thích chai đàn dương cầm : sie spielt gern Klavier anh ắy luôn được chào đón nồng nhiệt : er ist immer gern gesehen tao không muôn nhìn mặt hắn nữa, tao không muốn dính dáng đến hắn. : der kann mich gern haben! (ugs. iron.)

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

vui lòng; sẵn lòng; thoải mái; vô tư lự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Willigkeit /f =/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng; sẵn lòng giúp dở; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.

Entschhißfreudigkeit /f =,/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; Entschhiß

Garheit /f =/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; (kĩ thuật) độ chúi, độ thành thạọ.

Bereitheit /í =,/

sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý