TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tư lự

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảnh thơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhởn nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lo nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh<3n nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhđn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vô tư lự

sorglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgenfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichtherzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fröhlicheWeihnachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgfältig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbekümmert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kummerlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbesorgt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sorgloses Leben

một cuộc sống vô ưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorglos /a/

vô tư lự, vô tư, nh< 3n nhơ, vô ưu, thanh bình, yên lòng, yên tâm.

unbekümmert /(unbekümmert) a/

(unbekümmert) không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.

sorgenfrei /a/

không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhỏn nhơ, vô tâm, vô ưu.

kummerlos /a/

không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.

unbesorgt /(unbesorgt) a/

(unbesorgt) a không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhỏn nhơ, vô tâm, vô tư, vô ưu; seien Sie -Ị xin dừng lo!, xin chd ngại!, yén tâm!, cú yên tó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtherzig /(Adj.)/

thảnh thơi; vô tư lự (sorglos, unbekümmert);

fröhlicheWeihnachten /chúc Giáng sinh vui vẻ!; sie ist immer fröhlich/

(ugs ) không lo lắng; vô tư lự;

sorgenlos /(Adj.)/

không lo âu; vô ưu; vô tư lự;

sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/

vô tư lự; nhởn nhơ; không lo nghĩ;

một cuộc sống vô ưu. : ein sorgloses Leben

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

vui lòng; sẵn lòng; thoải mái; vô tư lự;

sorgenfrei /(Adj.)/

không lo âu; không lo lắng; vô tư lự; nhởn nhơ; vô tâm; vô ưu;