sorgfältig /(Adj.)/
cẩn thận;
chu đáo;
kỹ lưỡng;
thận trọng;
sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/
không cẩn thận;
không chu đáo;
không kỹ lưỡng;
không chú ý (unachtsam);
sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/
vô tư lự;
nhởn nhơ;
không lo nghĩ;
ein sorgloses Leben : một cuộc sống vô ưu.