TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sorgfältig

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhởn nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lo nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sorgfältig

accurate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

careful

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sorgfältig

sorgfältig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kolben sorgfältig zentriert auf Formunterlage mit Anschlagdorn auflegen.

Piston được đặt đồng tâm lên một bệ khuôn với lõi chặn một cách cẩn thận.

Zylinderblock bzw. Zylinder sorgfältig reinigen, bevor die Kolben eingebaut werden.

Khối xi lanh hoặc xi lanh phải được rửa cẩn thận trước khi piston được đặt vào.

Danach ist die Fahrzeugunterseite nochmals sorgfältig nach Schä- den am Unterbodenschutz zu untersuchen.

Sau đó, xem xét cẩn thận một lần nữa về những hư hại ở lớp bảo vệ bên dưới sàn xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie müssen sorgfältig ausgewählt werden.

Chúng phải được lựa chọn cẩn thận.

Die zu verschweißenden Rohrenden müssen sehr sorgfältig plan bearbeitet werden.

Hai đầu ống cần hàn phải được gia công thật phẳng trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sorgloses Leben

một cuộc sống vô ưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgfältig /(Adj.)/

cẩn thận; chu đáo; kỹ lưỡng; thận trọng;

sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/

không cẩn thận; không chu đáo; không kỹ lưỡng; không chú ý (unachtsam);

sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/

vô tư lự; nhởn nhơ; không lo nghĩ;

ein sorgloses Leben : một cuộc sống vô ưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgfältig /a/

cẩn thận, chu đao, kĩ lưdng, kĩ càng, cặn kẽ, đúng đắn, tận tâm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sorgfältig

accurate

sorgfältig

careful