Việt
cẩn thận
chu đao
kĩ lưdng
kĩ càng
cặn kẽ
đúng đắn
tận tâm.
Đức
sorgfältig
sorgfältig /a/
cẩn thận, chu đao, kĩ lưdng, kĩ càng, cặn kẽ, đúng đắn, tận tâm.