Việt
vô tư lự
nhởn nhơ
không lo nghĩ
Đức
sorgsam
sorgfältig
sorglos
ein sorgloses Leben
một cuộc sống vô ưu.
sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/
vô tư lự; nhởn nhơ; không lo nghĩ;
một cuộc sống vô ưu. : ein sorgloses Leben