Việt
nhởn nhơ
vô tư lự
không lo nghĩ
không lo âu
không lo lắng
vô tâm
vô ưu
Đức
sorglos
unbekümmert
unbeschwert
die Zeit vertrödeln
sorgsam
sorgfältig
sorgenfrei
ein sorgloses Leben
một cuộc sống vô ưu.
sorgsam,sorgfältig,sorglos /(Adj.)/
vô tư lự; nhởn nhơ; không lo nghĩ;
một cuộc sống vô ưu. : ein sorgloses Leben
sorgenfrei /(Adj.)/
không lo âu; không lo lắng; vô tư lự; nhởn nhơ; vô tâm; vô ưu;
sorglos (a), unbekümmert (a), unbeschwert (a); die Zeit vertrödeln; di nhởn nhơ Spazierengehen, bummeln vi