TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lo lắng

không lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đến đâu hay đến đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhởn nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhđn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không lo lắng

leichtlebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgenfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angstlrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fröhlicheWeihnachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbekümmert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kummerlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbesorgt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Angestellte, die von ihren Chefs schlecht behandelt werden, setzen sich gegen jede Kränkung zur Wehr, ohne um ihre Zukunft zu bangen.

Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clerks trampled by their bosses fight back at each insult, with no fear for their future.

Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichtlebig /a/

vô ưu, vô tâm, không lo lắng, vô tư.

unbekümmert /(unbekümmert) a/

(unbekümmert) không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.

sorgenfrei /a/

không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhỏn nhơ, vô tâm, vô ưu.

kummerlos /a/

không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.

unbesorgt /(unbesorgt) a/

(unbesorgt) a không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhỏn nhơ, vô tâm, vô tư, vô ưu; seien Sie -Ị xin dừng lo!, xin chd ngại!, yén tâm!, cú yên tó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angstlrei /(Adj.)/

không lo lắng; không sợ sệt;

fröhlicheWeihnachten /chúc Giáng sinh vui vẻ!; sie ist immer fröhlich/

(ugs ) không lo lắng; vô tư lự;

leichtlebig /(Adj.)/

vô tâm; không lo lắng; vô tư; được đến đâu hay đến đấy;

sorgenfrei /(Adj.)/

không lo âu; không lo lắng; vô tư lự; nhởn nhơ; vô tâm; vô ưu;