unbekümmert /a/
	
    	
			
không lo âu,  vô tư,  vô tâm. 
	
	         
uneigennützig /a/
	
    	
			
vô tư,  không vụ lợi,  hào hiệp. 
	
	         
selbstlos /a/
	
    	
			
vô tư,  không vụ lợi,  hào hiệp;  quên mình,  tận tụy,  đầy lòng hi sinh,  hét lòng hét dạ,  cúc cung tận tụy. 
	
	         
Sorglosigkeit /í =/
	
    	
			
sự] vô tư,  vô ưu,  yên tâm,  yên lòng. 
	
	         
Selbstlosigkeit /f =/
	
    	
			
tính,  sự] vô tư,  không vụ lợi,  hào hiệp,  [lòng,  tinh thần] quên minh,  hi sinh. 
	
	         
Desinteresse /n -s/
	
    	
			
sự] dửng dưng,  vô tư,  không tư lợi,  thò ơ,  lãnh đạm. 
	
	         
billig /I a/
	
    	
			
1. rẻ,  rê tiền,  rẻ mạt,  tầm thưòng;  -werden hạ giá;  2. chính giữa,  chính đáng,  công bằng,  công minh,  vô tư;  II adv 1.[một cách] rẻ mạt,  tầm thưởng;  2. [một cách] chíng đáng,  công bằng,  vô tư. 
	
	         
Unparteilichkeit /í =/
	
    	
			
í = sự,  tính] khách quan,  không thiên vị,  công bằng,  không tư vị,  vô tư,  chí công. 
	
	         
Billigkeit /í =/
	
    	
			
1. [múcl giá thấp,  giá rẻ,  giá rẻ,  giá hạ;  2. [tính chẩt,  sự] chính nghĩa,  chính đáng,  công lí,  công bằng,  công minh,  vô tư,  công tâm. 
	
	         
Gerechtigkeit /f =/
	
    	
			
1. [sự] chính nghĩa,  chính đáng,  công bằng,  công minh,  vô tư,  công tâm;  Gerechtigkeit üben đối xử một cách công minh,  hoạt động theo chính nghĩa,  hành động một cách công bằng;  J-m,  einer Sache (D) Gerechtigkeit widerfahren fassen đền bù xúng đáng cho ai,  trả công lí cho ai;  2. [công việc,  hoạt động,  quyền] tư pháp,  xét xử;  công lí,  cán công công lí,  quyền phán quyết;  die strafende Gerechtigkeit quyền trừng phạt;  der Gerechtigkeit ihren Lauf lassen trao quyền phán quyét;  den Händen der Gerechtigkeit überliefern trao vào tay pháp luật,  đưa ra pháp luật,  đưa ra tòa;  2. đặc quyền,  đậc ân,  đặc lợi,  ưu đãi hợp đông nhượng quyền,  nhượng địa;  ein Eingriff in seine Gerechtigkeit sự xâm phạm đến quyền hạn của mình;  fs Gerechtigkeit schmälern hạn ché quyền lợi của ai. 
	
	         
unbesorgt /(unbesorgt) a/
	
    	
			
(unbesorgt) a không lo âu,  không lo lắng,  vô tư lự,  nhỏn nhơ,  vô tâm,  vô tư,  vô ưu;  seien Sie -Ị xin dừng lo!,  xin chd ngại!,  yén tâm!,  cú yên tó!