TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rẻ mạt

rẻ mạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rẻ mạt

rẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rê tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻ mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻ mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chíng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rẻ mạt

unbedeutend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedeutungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geringfügig am billigst.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spottbillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

billig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rẻ mạt

billig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

billigen Schnaps trinken

uống loại rượu dở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

billig /I a/

1. rẻ, rê tiền, rẻ mạt, tầm thưòng; -werden hạ giá; 2. chính giữa, chính đáng, công bằng, công minh, vô tư; II adv 1.[một cách] rẻ mạt, tầm thưởng; 2. [một cách] chíng đáng, công bằng, vô tư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spottbillig /(Adj.) (ugs.)/

rất rẻ tiền; rẻ mạt;

billig /[’bilip] (Adj.)/

(abwertend) rẻ mạt; chất lượng kém; dở;

uống loại rượu dở. : billigen Schnaps trinken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rẻ mạt

unbedeutend (a), bedeutungslos (a), geringfügig (a) am billigst.