Việt
rẻ mạt
rất rẻ tiền
chất lượng kém
dở
rẻ
rê tiền
tầm thưòng
chính giữa
chính đáng
công bằng
công minh
vô tư
tầm thưởng
chíng đáng
vô tư.
Đức
unbedeutend
bedeutungslos
geringfügig am billigst.
spottbillig
billig
billigen Schnaps trinken
uống loại rượu dở.
billig /I a/
1. rẻ, rê tiền, rẻ mạt, tầm thưòng; -werden hạ giá; 2. chính giữa, chính đáng, công bằng, công minh, vô tư; II adv 1.[một cách] rẻ mạt, tầm thưởng; 2. [một cách] chíng đáng, công bằng, vô tư.
spottbillig /(Adj.) (ugs.)/
rất rẻ tiền; rẻ mạt;
billig /[’bilip] (Adj.)/
(abwertend) rẻ mạt; chất lượng kém; dở;
uống loại rượu dở. : billigen Schnaps trinken
unbedeutend (a), bedeutungslos (a), geringfügig (a) am billigst.