billig /[’bilip] (Adj.)/
rẻ;
rẻ tiền;
không đắt (preiswert);
dieses Buch ist nicht ganz billig : quyển sách này không rẻ chút nào.
billig /[’bilip] (Adj.)/
(abwertend) rẻ mạt;
chất lượng kém;
dở;
billigen Schnaps trinken : uống loại rượu dở.
billig /[’bilip] (Adj.)/
(abwertend) tầm thường;
vô vị (einfallslos, geistlos);
eine billige Ausrede : một lời bào chữa vụng về.
billig /[’bilip] (Adj.)/
(veraltend) chính đáng;
công bằng;
công minh;
vô tư (angemessen, berechtigt);
ein billiges Verlangen : một yêu cầu chính đáng.
Billig /keit, die; -/
mức giá thấp;
giá rẻ;
giá hạ;
Billig /keit, die; -/
sự tầm thường;
sự vô vị;
Billig /keit, die; -/
sự chính đáng;
sự công bằng;
sự hợp lý;
lẽ công bình;