Việt
sự hợp lý
sự đúng đắn
tính hợp lý
sự hợp lẽ phải
sự chính đáng
sự công bằng
lẽ công bình
lý tính
hợp lý tính
thuần lý tính
hành vi lý tính
Anh
rationality
Đức
Rechtfertigung
Rationalitat
Billig
Sự hợp lý, lý tính, hợp lý tính, thuần lý tính, hành vi lý tính
Rechtfertigung /die/
sự đúng đắn; sự hợp lý;
Rationalitat /[ratsionali'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tính hợp lý; sự hợp lý; sự hợp lẽ phải;
Billig /keit, die; -/
sự chính đáng; sự công bằng; sự hợp lý; lẽ công bình;