TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hợp lý

sự hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp lẽ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẽ công bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự hợp lý

rationality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự hợp lý

Rechtfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rationalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Billig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rationality

Sự hợp lý, lý tính, hợp lý tính, thuần lý tính, hành vi lý tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtfertigung /die/

sự đúng đắn; sự hợp lý;

Rationalitat /[ratsionali'te:t], die; -/

(bildungsspr ) tính hợp lý; sự hợp lý; sự hợp lẽ phải;

Billig /keit, die; -/

sự chính đáng; sự công bằng; sự hợp lý; lẽ công bình;