preiswert /(Adj.)/
không đắt;
preiswürdig /(Adj.)/
(veraltet) không đắt (preiswert);
billig /[’bilip] (Adj.)/
rẻ;
rẻ tiền;
không đắt (preiswert);
quyển sách này không rẻ chút nào. : dieses Buch ist nicht ganz billig
weich /[vaix] (Adj.)/
(tiền, giá cả) lưu động;
không cô' định;
không chắc;
không đắt;
giá mềm, giá rẻ. : weiche Preise