TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rẻ tiền

rẻ tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như gái điếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ tráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảm nhí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rẻ tiền

 cheap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rẻ tiền

billig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolportagehaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuttig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geringsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Niedrigerer Preis als Federthermometer

Rẻ tiền hơn nhiệt kế vòng xoắn

Preisgünstige Alternative zu Flüssigkeitsausdehnungsthermometern

Là chọn lựa rẻ tiền thay thế nhiệt kế dùng chất lỏng giãn nở

1,0 % vom Skalenendwert, bei preiswerteren Geräten geringer

1,0 % của giá trị cao nhất của thang đo, các máy rẻ tiền hơn ít chính xác

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

preiswerte Nährmedien

Môi trường dinh dưỡng rẻ tiền

relativ preiswerte Nährmedien, relativ unkomplizierte Produktionsprozesse

Môi trường dinh dưỡng rẻ tiền, quy trình sản xuất tương đối đơn giản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Buch ist nicht ganz billig

quyển sách này không rẻ chút nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

billig /[’bilip] (Adj.)/

rẻ; rẻ tiền; không đắt (preiswert);

quyển sách này không rẻ chút nào. : dieses Buch ist nicht ganz billig

kolportagehaft /(Adj.; -er, -este)/

rẻ tiền; tầm thường; kém giá trị;

nuttig /(Adj.)/

(từ lóng, ý khinh bĩ) như gái điếm; rẻ tiền; trơ tráo (ordinär, billig);

schundig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

vô giá trị; rẻ tiền; nhảm nhí (minderwertig, wertlos);

Geringsten /không chút nào, hầu như là không. 3. (geh.) thuộc tầng lớp bình dân, bình thường; das geringe Volk/

(geh , selten) rẻ; rẻ tiền; xấu; có chất lượng kém;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheap

rẻ tiền