billig /[’bilip] (Adj.)/
rẻ;
rẻ tiền;
không đắt (preiswert);
quyển sách này không rẻ chút nào. : dieses Buch ist nicht ganz billig
kolportagehaft /(Adj.; -er, -este)/
rẻ tiền;
tầm thường;
kém giá trị;
nuttig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh bĩ) như gái điếm;
rẻ tiền;
trơ tráo (ordinär, billig);
schundig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
vô giá trị;
rẻ tiền;
nhảm nhí (minderwertig, wertlos);
Geringsten /không chút nào, hầu như là không. 3. (geh.) thuộc tầng lớp bình dân, bình thường; das geringe Volk/
(geh , selten) rẻ;
rẻ tiền;
xấu;
có chất lượng kém;