TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chất lượng kém

rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chất lượng kém

Geringsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlechte Kraftstoffqualität (niedrige Cetanzahl)

Nhiên liệu có chất lượng kém (chỉ số cetan thấp)

Anpassung an schlechtere Kraftstoffqualität

Hiệu chỉnh thích nghi với nhiên liệu có chất lượng kém hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geringsten /không chút nào, hầu như là không. 3. (geh.) thuộc tầng lớp bình dân, bình thường; das geringe Volk/

(geh , selten) rẻ; rẻ tiền; xấu; có chất lượng kém;