Việt
như gái điếm
của gái điếm
rẻ tiền
trơ tráo
Đức
nuttenhaft
nuttig
nuttenhaft /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh bỉ) như gái điếm; của gái điếm;
nuttig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh bĩ) như gái điếm; rẻ tiền; trơ tráo (ordinär, billig);