TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedeutungslos

vô nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bedeutungslos

insignificant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bedeutungslos

bedeutungslos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bedeutungslose parlamentarische Minder heit

một thiểu số không quan trọng trong quốc hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutungslos /(Adj.; -er, -este)/

vô nghĩa;

bedeutungslos /(Adj.; -er, -este)/

không có giá trị; không quan trọng; không đáng kể (nicht wichtig);

eine bedeutungslose parlamentarische Minder heit : một thiểu số không quan trọng trong quốc hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedeutungslos /a/

vô nghĩa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bedeutungslos

insignificant