TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lustig

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồ ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến khi nào/theo kiểu của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ý ai -lus tig : ghép với danh từ hay động từ hình thành tính từ chỉ người có xu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý thích làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lustig

lustig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was ist das für ein Ding, das so lustig herumspringt?

Cái gì nhảy nhanh như cắt thế kia hở bà?

Du gehst ja für dich hin, als wenn du zur Schule gingst, und ist so lustig haussen in dem Wald.

Cháu đi đâu mà cứ đăm đăm thẳng tiến như đi học ấy. Ở trong rừng vui lắm cháu ạ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein lustiger Abend

một buổi tối vui nhộn

lustige Person

người vui tính

das kann ja lustig werden!

(ý mỉa mai) sẽ vui vẻ lắm đây!

das Feuer brennt lustig

lửa cháy tí tách

sich über jmdn., etw. lustig machen

chế nhạo ai, đem ai ra làm trò cười.

sie unterhielten sich lustig weiter, während die Kunden warteten

họ vẫn trò chuyện một cách vô tư trong khi khách hàng đứng chờ.

ví dụ

aggressionslustig (thích gây sự), trinldustig (thích nhậu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich überj-n lustig machen

cưòi ai, chế nhạo ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lustig /(Adj.)/

vui vẻ; vui tươi; vui nhộn (vergnügt, fröhlich, heiter, ausgelassen);

ein lustiger Abend : một buổi tối vui nhộn lustige Person : người vui tính das kann ja lustig werden! : (ý mỉa mai) sẽ vui vẻ lắm đây! das Feuer brennt lustig : lửa cháy tí tách sich über jmdn., etw. lustig machen : chế nhạo ai, đem ai ra làm trò cười.

lustig /(Adj.)/

buồn cười; ngồ ngộ; khôi hài (komisch);

lustig /(Adj.)/

vui vẻ; vô tư (munter, unbekümmert);

sie unterhielten sich lustig weiter, während die Kunden warteten : họ vẫn trò chuyện một cách vô tư trong khi khách hàng đứng chờ.

lustig /(Adj.)/

đến khi nào/theo kiểu của ai; theo ý ai -lus tig [' iostiẹ]: ghép với danh từ hay động từ hình thành tính từ chỉ người có xu hướng; có ý thích làm điều gì;

ví dụ : aggressionslustig (thích gây sự), trinldustig (thích nhậu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lustig /ỉ a/

vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi, vui cưòi; sich überj-n lustig machen cưòi ai, chế nhạo ai; die * e Persón (sân khấu) diễn viên hài kịch; ỈI adv [một cách] vui vẻ, vui nhộn.