lustig /(Adj.)/
vui vẻ;
vui tươi;
vui nhộn (vergnügt, fröhlich, heiter, ausgelassen);
ein lustiger Abend : một buổi tối vui nhộn lustige Person : người vui tính das kann ja lustig werden! : (ý mỉa mai) sẽ vui vẻ lắm đây! das Feuer brennt lustig : lửa cháy tí tách sich über jmdn., etw. lustig machen : chế nhạo ai, đem ai ra làm trò cười.
lustig /(Adj.)/
buồn cười;
ngồ ngộ;
khôi hài (komisch);
lustig /(Adj.)/
vui vẻ;
vô tư (munter, unbekümmert);
sie unterhielten sich lustig weiter, während die Kunden warteten : họ vẫn trò chuyện một cách vô tư trong khi khách hàng đứng chờ.
lustig /(Adj.)/
đến khi nào/theo kiểu của ai;
theo ý ai -lus tig [' iostiẹ]: ghép với danh từ hay động từ hình thành tính từ chỉ người có xu hướng;
có ý thích làm điều gì;
ví dụ : aggressionslustig (thích gây sự), trinldustig (thích nhậu).