kreuzfidel /a/
rẩt vui, vui nhộn, vui vẻ.
Belebtheit /f =/
sự] vui tươi tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.
Fidelität /f =/
sự] vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui mừng.
lustig /ỉ a/
vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi, vui cưòi; sich überj-n lustig machen cưòi ai, chế nhạo ai; die * e Persón (sân khấu) diễn viên hài kịch; ỈI adv [một cách] vui vẻ, vui nhộn.
Scherzhaftigkeit /f =/
tính, sự] hài hưóc, khôi hài, vui đùa, vui nhộn, trào lộng.
vergnügt /a/
1. vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi; 2. xem vergnüglich 2.
froh /a/
vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi, hài lòng, vùa lòng, bằng lòng (über A về; über etw. (A) - sein vui mừng (mùng rô, sung sưóng) vì; j-n froh machen làm cho ai vui; einer Sache (G) froh werden vui mừng vì; seines Lebens nicht froh werden können bị khôn khổ vì cuộc sóng.
Spaßigkeit /í =/
1. [đặc tính] lí thú, thú vị, ngộ nghĩnh, tức cười, hay hay (về giọng nói, vẻ mặt V.V.); 2. [tính] hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
scherzhaft /a/
1. [thích] đùa cợt, bông dũa, pha trò, vui đùa, vui tính; 2. hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
Heiterkeit /f =/
1. [sự] vui vè, vui nhộn, vui thích, vui mừng; [tính] vui vẻ, tâm trạng vui vẻ; 2. [sự, tính chắt] sáng sủa, rô ràng, rành rọt, minh bạch, khúc chiết, phân minh, trong sáng, quang đãng; ungetrübte Heiterkeit tâm trạng sảng khoái.