Việt
đùa cợt
bông dũa
pha trò
vui đùa
vui tính
hài hưóc
khôi hài
vui nhộn
trào lộng.
Đức
scherzhaft
scherzhaft /a/
1. [thích] đùa cợt, bông dũa, pha trò, vui đùa, vui tính; 2. hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.