Việt
đùa cợt
vui nhộn
trêu chọc giỡn cợt
ve vãn
tinh nghịch
vui vẻ
trêu chọc
trêu ghẹo
bông dũa
pha trò
vui đùa
vui tính
hài hưóc
khôi hài
trào lộng.
Anh
scherzando
Đức
schäkern
neckisch
scherzhaft
scherzhaft /a/
1. [thích] đùa cợt, bông dũa, pha trò, vui đùa, vui tính; 2. hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
schäkern /(sw. V.; hat)/
trêu chọc giỡn cợt; ve vãn; đùa cợt [mit + Dat : với ai];
neckisch /(Adj.)/
tinh nghịch; vui nhộn; vui vẻ; trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt;
- đgt. Đùa vui một cách tinh nghịch: đùa cợt bạn.