Việt
vui vẻ
vui nhộn
thích thú
thú vị
vui
vui tính
vui tươi
xem vergnüglich
Đức
vergnugt
vergnügt
vergnügt /a/
1. vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi; 2. xem vergnüglich 2.
vergnugt /(Adj.; -er, -este)/
vui vẻ; vui nhộn; thích thú;
thú vị;