Việt
vui
vui vẻ
vui nhộn
vui tính
vui tươi
xem vergnüglich
Đức
vergnügt
Da waren alle drei vergnügt.
Ba người đều vui mừng.
Und da wurde die Hochzeit des Königssohns mit dem Dornröschen in aller Pracht gefeiert, und sie lebten vergnügt bis an ihr Ende.
Lễ cưới của hoàng tử và công chúa Hồng Hoa được tổ chức linh đình. Hai vợ chồng sống trọn đời hạnh phúc.
vergnügt /a/
1. vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi; 2. xem vergnüglich 2.