Việt
vui vè
vui nhộn
vui thích
vui mừng
sáng sủa
rô ràng
rành rọt
minh bạch
khúc chiết
phân minh
trong sáng
quang đãng
Đức
Heiterkeit
ungetrübte Heiterkeit
tâm trạng sảng khoái.
Heiterkeit /f =/
1. [sự] vui vè, vui nhộn, vui thích, vui mừng; [tính] vui vẻ, tâm trạng vui vẻ; 2. [sự, tính chắt] sáng sủa, rô ràng, rành rọt, minh bạch, khúc chiết, phân minh, trong sáng, quang đãng; ungetrübte Heiterkeit tâm trạng sảng khoái.