prononciert /[prono'si:ort] (Adj.; -er, -estè) (bildungsspr.)/
rô ràng (deutlich ausgeprägt);
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
(đã) qui định;
xác định;
rô ràng;
rõ rệt;
nhất định;
chính xác (gewiss);
một quyển sách nhất định' , von etw. eine bestimmte Vorstellung haben: có ẩn tượng nhất định về cái gì' , (subst.:) etw. Bestimmtes vorhaben: đã có một kế hoạch nhất định. : ein bestimmtes Buch