bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
(đã) qui định;
xác định;
rô ràng;
rõ rệt;
nhất định;
chính xác (gewiss);
ein bestimmtes Buch : một quyển sách nhất định' , von etw. eine bestimmte Vorstellung haben: có ẩn tượng nhất định về cái gì' , (subst.:) etw. Bestimmtes vorhaben: đã có một kế hoạch nhất định.
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
rõ ràng;
rành mạch;
chi tiết (klar, deutlich);
du musst dich bestimmter ausdrücken : anh phải nói rõ hem.
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
(Sprachw ) xác định;
chỉ định (hinweisend);
der bestimmte Artikel : mạo từ xác định.
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
cương quyết;
quả quyết;
kiên quyết (entschieden, fest);
etw. in sehr bestimmtem Ton sagen : nói điều gì với giọng cương quyết' , seine Worte sind höflich, aber bestimmt: những lời của ông ta tuy lịch sự nhưng cương quyết.
bestimmt /(Adv.)/
một cách chắc chắn;
nhất định;
tất nhiên (gewiss, sicher);
etw. ganz bestimmt wissen : biết chắc chắn điều gì er wird bestimmt kommen : chắc chắn là anh ẩy sẽ đến das ist bestimmt nicht richtig : điều đó chắc chắn là không đúng ja, bestimmt! : vâng, hẳn nhiên rồi!