TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách chắc chắn

một cách chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách chắc chắn

bestimmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ganz bestimmt wissen

biết chắc chắn điều gì

er wird bestimmt kommen

chắc chắn là anh ẩy sẽ đến

das ist bestimmt nicht richtig

điều đó chắc chắn là không đúng

ja, bestimmt!

vâng, hẳn nhiên rồi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestimmt /(Adv.)/

một cách chắc chắn; nhất định; tất nhiên (gewiss, sicher);

biết chắc chắn điều gì : etw. ganz bestimmt wissen chắc chắn là anh ẩy sẽ đến : er wird bestimmt kommen điều đó chắc chắn là không đúng : das ist bestimmt nicht richtig vâng, hẳn nhiên rồi! : ja, bestimmt!

sicherlich /(Adv.)/

một cách chắc chắn; quả nhiên; tất nhiên; nhất định; chắc hẳn;