bestimmt /(Adv.)/
một cách chắc chắn;
nhất định;
tất nhiên (gewiss, sicher);
biết chắc chắn điều gì : etw. ganz bestimmt wissen chắc chắn là anh ẩy sẽ đến : er wird bestimmt kommen điều đó chắc chắn là không đúng : das ist bestimmt nicht richtig vâng, hẳn nhiên rồi! : ja, bestimmt!
sicherlich /(Adv.)/
một cách chắc chắn;
quả nhiên;
tất nhiên;
nhất định;
chắc hẳn;