TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả nhiên

quả nhiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quả nhiên

wirklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tatsächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweifellos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverkennbar .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kaum hatte er davon getrunken, so fühlte er seine Krankheit verschwinden, und war stark und gesund wie in seinen jungen Tagen.

Quả nhiên vừa mới uống nước ấy, vua đã thấy bệnh tật biến đâu hết, người khỏe mạnh như thời còn trai trẻ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffeffizienz.

Hiệu quả nhiên liệu.

In der seit dem 1. November 2012 geltenden europäischen Reifen-Kennzeichnungsverordnung wird die Informationspflicht zu Kraftstoffeffizienz, Nasshaftung und Rollgeräusch von Reifen festgelegt (Bild 3).

Quy định ký hiệu lốp xe ở châu Âu có hiệu lực từ ngày 1/11/2012 xác định sự cần thiết phải cung cấp thông tin về hiệu quả nhiên liệu, độ bám đường ướt và tiếng ồn lăn bánh (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicher kommt er bald

chắc hẩn là anh ta sắp đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicher /(Adv.)/

(một cách) chắc chắn; nhất định; quả nhiên; tất nhiên;

chắc hẩn là anh ta sắp đến. : sicher kommt er bald

sicherlich /(Adv.)/

một cách chắc chắn; quả nhiên; tất nhiên; nhất định; chắc hẳn;

Từ điển Tầm Nguyên

Quả Nhiên

Quả: đúng với sự thật, Nhiên: Vậy. Nầy nầy sự đã quả nhiên. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quả nhiên

wirklich (a), tatsächlich (a), zweifellos (a), unverkennbar (a).