TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắc hẳn

chắc hẳn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chắc hẳn

 certainly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chắc hẳn

sicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz bestimmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse

Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt.

er wird wohl kommen

chắc hẳn là anh ấy sẽ đến

du hast wohl zu viel Geld?

hẳn là mày có quá nhiều tiền?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(dùng với liên từ “aber”) nhưng mà; chắc hẳn (jedoch);

Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt. : hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse

wohl /(Adv.)/

có lẽ; hình như; chắc hẳn; hẳn là (vermutlich);

chắc hẳn là anh ấy sẽ đến : er wird wohl kommen hẳn là mày có quá nhiều tiền? : du hast wohl zu viel Geld?

probabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/

có thể xảy ra; có khả năng đúng; chắc hẳn (wahrscheinlich, glaubhaft);

sicherlich /(Adv.)/

một cách chắc chắn; quả nhiên; tất nhiên; nhất định; chắc hẳn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainly

chắc hẳn

 probable

chắc hẳn

 certainly, probable

chắc hẳn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chắc hẳn

sicher (a), gewiß (a), ganz bestimmt (a)