TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmistnichtwohl

trông có vẻ khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may mắn thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmistnichtwohl

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht wohl fühlen

cảm thấy không được khỗe.

mir ist nicht recht wohl bei der Sache

trong việc này tôi thấy không mấy dễ chịu (không ổn)

ỉeb wohl!/leben Sie wohl!

tạm biệt!

wohl oder übel

dù muốn hay không.

wohl durchdacht

đã suy nghĩ kỹ

wohl bedacht vorgehen

hành động thận trọng

wohl geordnet

được sắp xếp chu đáo

wohl verwahrt

được cất giữ an toàn

jmdm. wohl gefallen

làm ai rất thích

ein wohl ausgewogener Plan

một kế hoạch đã cân nhắc kỹ

eine wohl bekannte Stimme

một giọng nói rất quen thuộc.

das weiß ich sehr wohl

tôi hoàn toàn hiểu điều đó.

hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse

Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt.

es wird wohl 14 Uhr werden, bis...

có lẽ phải đến 14 giờ, thì...

wohl dem, der...!

mừng thay cho người đàn ông đã...!

er sagte wohl, er wolle kommen, aber wer weiß...

anh ấy nói là anh ấy sẽ đến, nhưng ai biết được là...

sehr wohl, mein Herr!

hẳn nhiên rồi, thưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

trông có vẻ khỏe mạnh;

sich nicht wohl fühlen : cảm thấy không được khỗe.

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

thoải mái; dễ chịu (angenehm, behaglich);

mir ist nicht recht wohl bei der Sache : trong việc này tôi thấy không mấy dễ chịu (không ổn) ỉeb wohl!/leben Sie wohl! : tạm biệt! wohl oder übel : dù muốn hay không.

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(besser, best ) (geh ) rất tốt; hay; kỹ lưỡng; ổn thỏa;

wohl durchdacht : đã suy nghĩ kỹ wohl bedacht vorgehen : hành động thận trọng wohl geordnet : được sắp xếp chu đáo wohl verwahrt : được cất giữ an toàn jmdm. wohl gefallen : làm ai rất thích ein wohl ausgewogener Plan : một kế hoạch đã cân nhắc kỹ eine wohl bekannte Stimme : một giọng nói rất quen thuộc.

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(ý nhấn mạnh) hoàn toàn; chắc chắn; nhất định (durchaus);

das weiß ich sehr wohl : tôi hoàn toàn hiểu điều đó.

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(dùng với liên từ “aber”) nhưng mà; chắc hẳn (jedoch);

hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse : Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt.

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

khoảng chừng; độ chừng (etwa, ungefähr);

es wird wohl 14 Uhr werden, bis... : có lẽ phải đến 14 giờ, thì...

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(geh veraltend) may mắn thay; vui thay; mừng thay; chúc;

wohl dem, der...! : mừng thay cho người đàn ông đã...!

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(dùng với liên từ “aber” hay “allein”);

er sagte wohl, er wolle kommen, aber wer weiß... : anh ấy nói là anh ấy sẽ đến, nhưng ai biết được là...

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(veraltend) vâng; chắc hẳn rồi; đúng rồi (gewiss, jawohl);

sehr wohl, mein Herr! : hẳn nhiên rồi, thưa