jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
trông có vẻ khỏe mạnh;
sich nicht wohl fühlen : cảm thấy không được khỗe.
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
thoải mái;
dễ chịu (angenehm, behaglich);
mir ist nicht recht wohl bei der Sache : trong việc này tôi thấy không mấy dễ chịu (không ổn) ỉeb wohl!/leben Sie wohl! : tạm biệt! wohl oder übel : dù muốn hay không.
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(besser, best ) (geh ) rất tốt;
hay;
kỹ lưỡng;
ổn thỏa;
wohl durchdacht : đã suy nghĩ kỹ wohl bedacht vorgehen : hành động thận trọng wohl geordnet : được sắp xếp chu đáo wohl verwahrt : được cất giữ an toàn jmdm. wohl gefallen : làm ai rất thích ein wohl ausgewogener Plan : một kế hoạch đã cân nhắc kỹ eine wohl bekannte Stimme : một giọng nói rất quen thuộc.
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(ý nhấn mạnh) hoàn toàn;
chắc chắn;
nhất định (durchaus);
das weiß ich sehr wohl : tôi hoàn toàn hiểu điều đó.
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(dùng với liên từ “aber”) nhưng mà;
chắc hẳn (jedoch);
hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse : Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt.
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
khoảng chừng;
độ chừng (etwa, ungefähr);
es wird wohl 14 Uhr werden, bis... : có lẽ phải đến 14 giờ, thì...
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(geh veraltend) may mắn thay;
vui thay;
mừng thay;
chúc;
wohl dem, der...! : mừng thay cho người đàn ông đã...!
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(dùng với liên từ “aber” hay “allein”);
er sagte wohl, er wolle kommen, aber wer weiß... : anh ấy nói là anh ấy sẽ đến, nhưng ai biết được là...
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(veraltend) vâng;
chắc hẳn rồi;
đúng rồi (gewiss, jawohl);
sehr wohl, mein Herr! : hẳn nhiên rồi, thưa