TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông có vẻ khỏe mạnh

trông có vẻ khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông có vẻ khỏe mạnh

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht wohl fühlen

cảm thấy không được khỗe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

trông có vẻ khỏe mạnh;

cảm thấy không được khỗe. : sich nicht wohl fühlen