ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
(ugs ) tốt;
ổn thỏa;
anh ta đã thực hiện công việc rất tốt. 2 : er hat seine Arbeit ganz ordentlich gemacht
koscher /[’ko:Jor] (Adj.)/
(ugs ) tốt đẹp;
ổn thỏa (ein wandfrei);
schön /[Jo:n] (Adj.)/
đồng ý;
ổn thỏa;
chuyện ấy thì quả là ổn cả, nhưng mà... : das ist ja alles schön und gut, aber...
Stirn /men (sw. V.; hat)/
chính xác;
ổn thỏa;
hợp lý;
hóa dem tính không đúng : die Rechnung stimmt nicht Ỗ đây có điều gì đó không ổn! : hier stimmt etwas nicht! (tiếng lóng) hình như đầu óc của nó có vẩn đề. : bei ihm stimmt es/etwas nicht
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(besser, best ) (geh ) rất tốt;
hay;
kỹ lưỡng;
ổn thỏa;
đã suy nghĩ kỹ : wohl durchdacht hành động thận trọng : wohl bedacht vorgehen được sắp xếp chu đáo : wohl geordnet được cất giữ an toàn : wohl verwahrt làm ai rất thích : jmdm. wohl gefallen một kế hoạch đã cân nhắc kỹ : ein wohl ausgewogener Plan một giọng nói rất quen thuộc. : eine wohl bekannte Stimme
instand /(auch: in Stand) (Adv.; in Verbindung mit bestimmten Verben)/
ổn định;
ổn thỏa;
trật tự;
gọn gàng (in Ordnung);
tạo điều kiện cho ai làm việc gì. : jmdn. instand setzen, etw. zu tun
hinkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) ổn thỏa;
đi vào nề nếp;
vào trật tự;
klargehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
diễn ra trôi chảy;
ổn thỏa;
hoàn tất tốt đẹp;