TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instand

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

instand

instand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nur ältere Messingkühler können durch Löten instand gesetzt werden.

Chỉ những bộ tản nhiệt cũ bằng đồng thau mới có thể được sửa lại bằng cách hàn vảy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Instand-haltung

Bảo trì

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. instand setzen, etw. zu tun

tạo điều kiện cho ai làm việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instand /(auch: in Stand) (Adv.; in Verbindung mit bestimmten Verben)/

ổn định; ổn thỏa; trật tự; gọn gàng (in Ordnung);

jmdn. instand setzen, etw. zu tun : tạo điều kiện cho ai làm việc gì.