flecken /(sw. V.; hat) (landsch)/
(công việc) đi vào nề nếp;
chạy trơn tru (voran- gehen, vorwärts gehen);
flutschen /['flutfan] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) đi vào nề nếp;
thực hiện trôi chảy;
hôm nay công việc đã đi vào nề nếp. : die Arbeit flutscht heute mal wieder
hinkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) ổn thỏa;
đi vào nề nếp;
vào trật tự;