Việt
đi vào nề nếp
thực hiện trôi chảy
Đức
flutschen
die Arbeit flutscht heute mal wieder
hôm nay công việc đã đi vào nề nếp.
flutschen /['flutfan] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) đi vào nề nếp; thực hiện trôi chảy;
hôm nay công việc đã đi vào nề nếp. : die Arbeit flutscht heute mal wieder