TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện trôi chảy

đi vào nề nếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện trôi chảy

flutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Arbeit flutscht heute mal wieder

hôm nay công việc đã đi vào nề nếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flutschen /['flutfan] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) đi vào nề nếp; thực hiện trôi chảy;

hôm nay công việc đã đi vào nề nếp. : die Arbeit flutscht heute mal wieder