flutschen /['flutfan] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) trôi tuột ra;
rơi ra;
trượt ra;
jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen : tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai die Seife flutschte ihm aus der Hand : miếng xà phòng tuột khỗi tay nó.
flutschen /['flutfan] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) đi vào nề nếp;
thực hiện trôi chảy;
die Arbeit flutscht heute mal wieder : hôm nay công việc đã đi vào nề nếp.