TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt ra

trượt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trượt ra

 to slide off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trượt ra

iortgleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschlüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine flache Meißelhaltung ergibt einen kleinen Freiwinkel. Der Meißel neigt dazu aus dem Werkstück herauszutreten.

Đục nằm ngang tạo góc thoát nhỏ, đục sẽ có xu hướng trượt ra ngoài phôi.

In Abhängigkeit von der Gleitgeschwindigkeit entsteht ein Schmierkeil, der die Gleitflächen voneinander abhebt (Bild 4).

Tùy thuộc vào tốc độ trượt sẽ nảy sinh một nêm bôi trơn, nêm này nâng tách các bề mặt trượt ra khỏi nhau (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schrägbolzen bewegen die Backen beim Öffnen des Werkzeuges nach außen.

Khi khuôn mở, chốt dẫn hướng nghiêng di chuyển đẩy ngàm trượt ra bên ngoài.

Vom Dachprisma gleiten Späne nach außen ab,aber auch das Schmiermittel.

Dạng mái nhà sẽ làm phoi trượt ra ngoài, nhưng cũng đưa chất bôi trơn thoát ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen

tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai

die Seife flutschte ihm aus der Hand

miếng xà phòng tuột khỗi tay nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etu>. entschlüpfen lassen

[bị] két án, khép án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flutschen /['flutfan] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) trôi tuột ra; rơi ra; trượt ra;

tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai : jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen miếng xà phòng tuột khỗi tay nó. : die Seife flutschte ihm aus der Hand

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iortgleiten /vi (s)/

tuột ra, buột ra, trượt ra;

herausrutschen /vi (/

1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -

entschlüpfen /vi (s) (D)/

tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.

ausschlüpfen /vi (/

1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to slide off /cơ khí & công trình/

trượt ra (tháo bánh răng khỏi trục)