iortgleiten /vi (s)/
tuột ra, buột ra, trượt ra;
herausrutschen /vi (/
1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -
entschlüpfen /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).