TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trôi tuột ra

trôi tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trôi tuột ra

flutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen

tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai

die Seife flutschte ihm aus der Hand

miếng xà phòng tuột khỗi tay nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flutschen /['flutfan] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) trôi tuột ra; rơi ra; trượt ra;

tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai : jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen miếng xà phòng tuột khỗi tay nó. : die Seife flutschte ihm aus der Hand