Việt
trôi tuột ra
rơi ra
trượt ra
Đức
flutschen
jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen
tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai
die Seife flutschte ihm aus der Hand
miếng xà phòng tuột khỗi tay nó.
flutschen /['flutfan] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) trôi tuột ra; rơi ra; trượt ra;
tuột khỏi những ngón tay/bàn tay ai : jmdm. aus den Fingern/Händen flutschen miếng xà phòng tuột khỗi tay nó. : die Seife flutschte ihm aus der Hand