entschlüpfen /(sw. V.; ist)/
sổng;
trôn thoát;
đào tẩu;
vuột khỏi tay ai;
der Dieb ist entschlüpft : tên trộm đã trốn thoát.
entschlüpfen /(sw. V.; ist)/
buột miệng;
lỡ lời;
ihm ent schlüpfte eine unvorsichtige Bemerkung : hắn buột miệng thốt ra một lời nhận xét thiếu suy nghĩ.