ausklinken /I vi (s)/
tuột ra, buột ra; II vt rút, lây (khóa cửa).
entfahren
vá (s) (D) phọt ra, buột ra (về lời, phê bình...).
entgleiten /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, tuồn ra.
iortgleiten /vi (s)/
tuột ra, buột ra, trượt ra;
entschlüpfen /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).