Việt
bò ra
trưòn ra
lê ra
s
tuột ra
buột ra
trượt ra
Đức
auskriechen
ausschlüpfen
auskriechen /I vi (s)/
bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ ra, nỏ (gà, vịt...); II vt:
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).